Có 2 kết quả:

內鬼 nèi guǐ ㄋㄟˋ ㄍㄨㄟˇ内鬼 nèi guǐ ㄋㄟˋ ㄍㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mole
(2) spy
(3) rat
(4) traitor

Từ điển Trung-Anh

(1) mole
(2) spy
(3) rat
(4) traitor